winner x đỏ đen Thông số kỹ thuật: Khối lượng bản thân 123kg (phiên bản CBS) 124kg (phiên bản ABS) Dài x Rộng x Cao 2.019 x 727 x 1.088 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.278 mm Độ cao yên 795 mm Khoảng sáng gầm xe 150 mm Dung tích bình xăng 4,5 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 90/80-17M/C 46P Sau: 120/70-17M/C 58P Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau Lò xo trụ đơn Loại động cơ PGM-FI, 4 kỳ, DOHC, xy-lanh đơn, côn 6 số, làm mát bằng dung dịch Dung tích xy-lanh 149,1 cm3 Đường kính x hành trình pít-tông 57,3 mm x 57,8 mm Tỷ số nén 11,3:1 Công suất tối đa 11,5kW/9.000 vòng/phút Mô-men cực đại 13,5Nm/6.500 vòng/phú́t Dung tích nhớt máy 1.1 lít khi thay nhớt 1.3 lít khi rã máy Loại truyền động Côn tay 6 số Hệ thống khởi động Điện. winner x v3 2024 Bản đỏ đen năm 2024 còn được tinh chỉnh ở yếm xe và đường nét tem, giảm cảm giác “dày” để xe nhìn gọn hơn. chống đổ winner x WINNER X 2024 cải tiến cuộn dây đánh lửa để nâng cao phản hồi tay ga, từ đó giúp đem lại cảm giác tăng tốc nhanh nhẹn và mạnh mẽ hơn.