sbt tiếng anh 8 unit 1 7 - handsome; 8 - long; 9 - wearing; 10 - jeans; 11 - shoes; 12 - earing. sbt anh 8 unit 2 Trong Speaking, hãy luyện trả lời bằng câu đầy đủ thay vì từ đơn lẻ. Ví dụ, thay “football” bằng “I often play football with my neighbours in the evening”. tiếng anh 9 sbt Bên cạnh việc tương tác với VnDoc qua fanpage VnDoc.com , mời bạn đọc tham gia nhóm học tập tiếng Anh lớp 8 cũng như tiếng Anh lớp 6 - 7 - 9 tại group trên facebook : Tiếng Anh THCS .